Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
inamorato




inamorato
[in,æmə'rɑ:tou]
danh từ
người yêu, tình nhân (đàn ông)


/in,æmə'rɑ:tou/

danh từ
người yêu, tình nhân (đàn ông)

Related search result for "inamorato"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.