Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hydraulic




hydraulic
[hai'drɔ:lik]
tính từ
(thuộc) nước (dẫn qua ống dẫn hoặc sông đào); chạy bằng sức nước
hydraulic turbine
tuabin nước
hydraulic generator
máy thuỷ điện
hydraulic mining
sự khai mỏ bằng sức nước
cứng trong nước
hydraulic cement
xi măng cứng trong nước



thuỷ lực học

/hai'drɔ:lik/

tính từ
(thuộc) nước (dẫn qua ống dẫn hoặc sông đào); chạy bằng sức nước
hydraulic tubine tuabin nước
hydraulic generator máy thuỷ điện
hydraulic mining sự khai mỏ bằng sức nước
cứng trong nước
hydraulic cement xi măng cứng trong nước

Related search result for "hydraulic"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.