Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hot line




hot+line
['hɔtlain]
danh từ
đường dây nóng, đường dây nói đặc biệt (giữa người đứng đầu hai nước)


/'hɔtlain/

danh từ
đường dây nóng, đường dây nói đặc biệt (giữa người đứng đầu hai nước)

Related search result for "hot line"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.