Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hogcote




hogcote
['hɔgkout]
Cách viết khác:
hogpen
['hɔgpen]
danh từ
chuồng lợn


/'hɔgkout/ (hogpen) /'hɔgpen/

danh từ
chuồng lợn

Related search result for "hogcote"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.