Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hibernant




hibernant
['haibə:nənt]
tính từ
ngủ đông (động vật)
nghỉ đông ở vùng ấm áp (người)
danh từ
con vật ngủ đông
người nghỉ đông ở vùng ấm áp


/'haibə:nənt/

tính từ
ngủ đông (động vật)
nghỉ đông ở vùng ấm áp (người)

danh từ
con vật ngủ đông
người nghỉ đông ở vùng ấm áp

Related search result for "hibernant"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.