Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
heptagon





heptagon


heptagon

A heptagon is a seven-sided figure.

['heptəgən]
danh từ
(toán học) hình bảy cạnh



hình bảy góc
regular h. hình bảy góc đều

/'heptəgən/

danh từ
(toán học) hình bảy cạnh

Related search result for "heptagon"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.