Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hemiplegic




hemiplegic
[,hemi'pli:dʒik]
tính từ
(y học) liệt nửa người
danh từ
(y học) người mắc bệnh liệt nửa người, người bị bán thân bất toại


/,hemi'pli:dʤik/

tính từ
(y học) liệt nửa người

danh từ
(y học) người mắc bệnh liệt nửa người

Related search result for "hemiplegic"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.