Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
heel



/hi:l/

danh từ

gót chân

gót móng (ngựa...); (số nhiều) chân sau (loài thú bốn chân)

gót (giày, bít tất)

đầu cán vĩ (đàn viôlông); đầu cong (của gậy đánh gôn)

(hàng hải) đuôi sống tàu; chân cột buồm

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đồ đê tiện, kẻ đáng khinh

!Achilles' heel

gót A-sin, điểm dễ bị tổn thương

!at somebody's heel

!at (on, upon) somebody's heels

theo sát gót ai

!to be carried with the heels foremost

đã cho vào sáu tấm đem đi

!to come to heel

lẽo đẽo theo sau chủ (chó)

!to come (follow) upon the heels of somebody

theo sát gót ai

!to cool (kick) one's heels

đứng chờ mỏi gối

!to be down at heel(s)

(xem) down

!to fling (pick) up one's heels

!to show a clean pair of heels

!to take to one's heels

vắt chân lên cỏ mà chạy; bỏ chạy

!to gets (have) the heels of somebody

!to show the heels to somebody

chạy vượt ai, chạy nhanh hơn ai

!hairy about (at, in) the heel

(xem) hairy

!head over heels

!heels over head

lộn tùng phèo

!the iron heel

gót sắt; sự áp chế tàn bạo

!to kick up one's heels

chết

(từ lóng) nhảy cỡn lên

!to lay (clap, set) somebody by the heels

bắt bỏ tù ai, bắt giam ai; giam hãm ai

!out at heels

rách gót (bít tất)

đi bít tất rách gót; ăn mặc nghèo nàn rách rưới

!to turn on one's heels

(xem) turn

!to turn up one's heels

chết

!under heel

bị giày xéo, sống dưới gót giày

ngoại động từ

đóng (gót giày); đan gót (bít tất)

theo sát gót

(thể dục,thể thao) ((thường) out) đá gót (để đẩy quả bóng ra khỏi chỗ đang xô lấn)

(thể dục,thể thao) đánh bằng đầu cong của gậy (đánh gôn)

nội động từ

giậm gót chân (khi nhảy múa)

nội động từ

(hàng hải) sự nghiêng đi (tàu thuỷ)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "heel"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.