Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hardening




danh từ
một cái gì rắn lại
(y học) bệnh xơ cứng
hardening of the arteries bệnh xơ cứng động mạch



hardening
['ha:dniη]
danh từ
một cái gì rắn lại
(y học) bệnh xơ cứng
hardening of the arteries
bệnh xơ cứng động mạch


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "harden"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.