Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hansard




hansard
['hænsəd]
danh từ
biên bản chính thức về các cuộc họp nghị viện (Anh)


/'hænsəd/

danh từ
biên bản chính thức về các cuộc họp nghị viện (Anh)

Related search result for "hansard"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.