Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
guddle




guddle
['gʌdl]
động từ
(Ê-cốt) mò cá


/'gʌdl/

động từ
(Ê-cốt) mò (cá); mò cá

Related search result for "guddle"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.