Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gravimetry




gravimetry
[grə'vimitri]
danh từ
(vật lý) khoa trọng trường
(hoá học) phép phân tích trọng lượng


/grə'vimitri/

danh từ
(vật lý) khoa trọng trường
(hoá học) phép phân tích trọng lượng

Related search result for "gravimetry"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.