Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
glaciated




glaciated
['gleisieitid]
tính từ
bị băng làm xói mòn
có sông băng


/'gleisieitid/

tính từ
bị băng làm xói mòn
có sông băng

Related search result for "glaciated"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.