Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gentility




gentility
[dʒen'tiliti]
danh từ
(từ hiếm,nghĩa hiếm) dòng dõi trâm anh; địa vị cao quý
(mỉa mai) vẻ quý phái, vẻ phong nhã, vẻ hào hoa
shabby gentility
sự cố giữ phong cách hào hoa trong hoàn cảnh sa sút


/dʤen'tiliti/

danh từ
(từ hiếm,nghĩa hiếm) dòng dõi trâm anh; địa vị cao quý
(mỉa mai) vẻ quý phái, vẻ phong nhã, vẻ hào hoa !shabby gentility
sự cố giữ phong cách hào hoa trong hoàn cảnh sa sút

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.