Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gemination




gemination
[,dʒemi'nei∫n]
danh từ (sinh vật học)
sự sắp thành đôi


/,dʤemi'neiʃn/

danh từ (sinh vật học)
sự sắp thành đôi

Related search result for "gemination"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.