Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fuller




fuller
['fulə]
danh từ
thợ chuội và hồ vải
fuller's earth
đất sét dùng vào mục đích như trên


/'fulə/

danh từ
thợ chuội và hồ vải

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "fuller"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.