Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
flotage




flotage
['floutidʒ]
Cách viết khác:
floatage
['floutidʒ]
như floatage


/flotage/

danh từ ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) flotage)
sự nổi, sự trôi lềnh bềnh
quyền thu hồi vật nổi (trên mặt biển); vật nổi (trên mặt biển)
thuyền bè trên sông
mảng (băng, rong...) nối
phần tàu trên mặt nước

Related search result for "flotage"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.