Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fenceless




fenceless
['fenslis]
tính từ
không có hàng rào, không rào dậu
(thơ ca) bỏ ngõ, không có bảo vệ, không xây thành đắp luỹ (thành)


/'fenslis/

tính từ
không có hàng rào, không rào dậu
(thơ ca) bỏ ngõ, không có bảo vệ, không xây thành đắp luỹ (thành)

Related search result for "fenceless"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.