Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
eristic




eristic
[ə'ristik]
tính từ
(thuộc) tranh luận
nhằm thắng hơn là nhằm sự thực (người tranh luận, lập luận)
danh từ
tài tranh luận


/ə'ristik/

tính từ
(thuộc) tranh luận
nhằm thắng hơn là nhằm sự thực (người tranh luận, lập luận)

danh từ
tài tranh luận

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "eristic"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.