Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
endomorph




endomorph
['endoumɔ:f]
danh từ
(địa lý,địa chất) khoáng chất bao trong một khoáng chất khác


/'endoumɔ:f/

danh từ
(địa lý,địa chất) khoáng chất bao trong (một khoáng chất khác)

Related search result for "endomorph"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.