Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
encashment




encashment
[in'kæ∫mənt]
danh từ
sự lĩnh (séc, tiền)
sự thu (séc, tiền)
sự đổi lấy tiền mặt (hối phiếu...)


/in'kæʃmənt/

danh từ
sự lĩnh (séc, tiền)
sự thu (séc, tiền)
sự đổi lấy tiền mặt (hối phiếu...)

Related search result for "encashment"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.