Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
embryologist




danh từ
nhà nghiên cứu về phôi thai, nhà phôi học



embryologist
[,embri'ɔlədʒist]
danh từ
nhà nghiên cứu về phôi thai, nhà phôi học


Related search result for "embryologist"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.