Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
emasculate




emasculate
[i'mæskjulit]
ngoại động từ
thiến, hoạn
cắt xén (một tác phẩm...)
làm yếu ớt, làm nhu nhược
làm nghèo (một ngôn ngữ)
tính từ ((cũng) emasculated)
bị thiến, bị hoạn
bị làm yếu ớt, bị làm nhu nhược


/i'mæskjulit/

ngoại động từ
thiến, hoạn
cắt xén (một tác phẩm...)
làm yếu ớt, làm nhu nhược
làm nghèo (một ngôn ngữ)

tính từ ((cũng) emasculated)
bị thiến, bị hoạn
bị làm yếu ớt, bị làm nhu nhược

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "emasculate"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.