Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
elasmobranch




danh từ
số nhiều elasmobranchs
(động vật) bộ cá nhám

tính từ
thuộc bộ cá nhám



elasmobranch
[i'læsmə,bræηk]
danh từ, số nhiều elasmobranchs
(động vật) bộ cá nhám
tính từ
thuộc bộ cá nhám


Related search result for "elasmobranch"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.