Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
eclectic




eclectic
[i'klektik]
tính từ
(triết học) không bị gò bó vào một nguồn tư tưởng... mà chọn lựa và sử dụng từ một phạm vi rộng; chiết trung
eclectic conception
quan niệm chiết trung
danh từ
(triết học) người theo quan niệm chiết trung


/ek'lektik/

tính từ
(triết học) chiết trung

danh từ
(triết học) người chiết trung

Related search result for "eclectic"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.