Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dray


/drei/

danh từ

xe bò không lá chắn (để chở hàng)


Related search result for "dray"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.