Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
downtime




downtime
['dauntaim]
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thời gian chết của máy móc (trong giờ làm việc bình (thường))

[downtime]
saying && slang
time needed to repair a machine
When you own a computer, you have to expect some downtime.


/'dauntaim/

danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thời gian chết (của máy móc... trong giờ làm việc bình thường)

Related search result for "downtime"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.