Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
doorstop




danh từ
vật ngăn không cho cửa đóng lại hoặc va vào tường



doorstop
['dɔ:stɔp]
danh từ
vật ngăn không cho cửa đóng lại hoặc va vào tường


Related search result for "doorstop"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.