Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
distich




distich
['distik]
danh từ
đoạn thơ hai câu


/'distik/

danh từ
đoạn thơ hai câu

Related search result for "distich"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.