Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dieback




danh từ
điều kiện của cây gỗ khi các mầm con bị sâu bọ ăn hết



dieback
['daibæk]
danh từ
điều kiện của cây gỗ khi các mầm con bị sâu bọ ăn hết


Related search result for "dieback"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.