Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
diagnostic




diagnostic
[,daiəg'nɔstik]
tính từ
chẩn đoán
diagnostic skill; diagnostic training
tài chẩn đoán; sự rèn luyện khả năng chẩn đoán
symptoms that were of little diagnostic value
những triệu chứng ít có giá trị cho việc chẩn đoán
danh từ, cũng viết là diagnostics
(y học) triệu chứng
phép chẩn đoán; chẩn đoán học
X-ray diagnostics
phép chẩn đoán bằng tia X



(máy tính) chuẩn đoán phát hiện

/,daiəg'nɔstik/

tính từ
chẩn đoán

danh từ
(y học) triệu chứng (bệnh)
số nhiều phép chẩn đoán; chẩn đoán học
X-ray diagnostic phép chẩn đoán bằng tia X

Related search result for "diagnostic"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.