Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cymometer




cymometer
[sai'mɔmitə]
danh từ
(rađiô) máy đo sóng


/sai'mɔmitə/

danh từ
(rađiô) máy đo sóng

Related search result for "cymometer"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.