Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cyclotron




cyclotron
['saiklətrɔn]
danh từ
(vật lý) thiết bị làm cho các hạt của nguyên tử chuyển động với tốc độ rất cao (trong các thí nghiệm về hạt nhân); xyclôtron; máy gia tốc



(Tech) bộ gia tốc quay tròn, xiclôtron


xiclôtron

/'saiklətrɔn/

danh từ
(vật lý) xyclôtron

Related search result for "cyclotron"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.