Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
convinced




convinced
[kən'vinst]
tính từ
tin chắc, đoan chắc
I am convinced that he will buy this car
tôi đoan chắc rằng anh ta sẽ mua chiếc xe hơi này


/kən'vinst/

tính từ
tin chắc

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "convinced"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.