Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
conscientious




conscientious
[,kɔn∫i'en∫əs]
tính từ
tận tâm; chu đáo
a conscientious worker
người công nhân tận tâm
this essay is a very conscientious piece of work
bài tiểu luận này là một tác phẩm rất chu đáo
conscientious objector
người từ chối nhập ngũ vì nghĩ rằng điều đó trái với đạo lý


/,kɔnʃi'enʃəsnis/

tính từ
có lương tâm, tận tâm, chu đáo, tỉ mỉ, cẩn thận, cơ chỉ
a conscientious worker người công nhân tận tâm
a conscientious piece of work một công việc làm chu đáo !conscientious objector
người từ chối nhập ngũ vì lương tâm thấy không đúng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "conscientious"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.