Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
columniation




danh từ
việc bố trí thành cột



columniation
[kə,lʌmni'ei∫n]
danh từ
việc bố trí thành cột


Related search result for "columniation"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.