Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
chunnel




danh từ
cái hầm đang đào nối liền Anh và Pháp



chunnel
['t∫ʌnəl]
danh từ
cái hầm đang đào nối liền Anh và Pháp


Related search result for "chunnel"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.