Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
chorographic




chorographic
[,kɔrə'græfik]
tính từ
(thuộc) địa chí


/,kɔrə'græfik/

tính từ
(thuộc) địa chí

Related search result for "chorographic"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.