Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
chordate




tính từ
(sinh học) có dây sống



chordate
['kɔ:dei, -dət]
tính từ
(sinh học) có dây sống


Related search result for "chordate"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.