Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
chin-chin




chin-chin
['t∫in't∫in]
thán từ
(thông tục) chào! (khi gặp nhau hay khi chia tay)
danh từ
lời nói xã giao
chuyện tầm phào


/'tʃin'tʃin/

thán từ
(thông tục) chào! (khi gặp nhau hay khi chia tay)

danh từ
lời nói xã giao
chuyện tầm phào

Related search result for "chin-chin"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.