Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
catechize




catechize
['kætikaiz]
Cách viết khác:
catechise
['kætikaiz]
ngoại động từ
dạy bằng sách giáo lý vấn đáp
dạy bằng vấn đáp
tra hỏi chất vấn


/'kætikaiz/ (catechise) /'kætikizm/

ngoại động từ
dạy bằng sách giáo lý vấn đáp
dạy bằng vấn đáp
tra hỏi chất vấn

Related search result for "catechize"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.