Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cartage




cartage
['kɑ:tidʒ]
danh từ
sự chuyên chở bằng xe bò, sự chuyên chở bằng xe ngựa
cước chuyên chở bằng xe bò, cước chuyên chở bằng xe ngựa


/'kɑ:tidʤ/

danh từ
sự chuyên chở bằng xe bò, sự chuyên chở bằng xe ngựa
cước chuyên chở bằng xe bò, cước chuyên chở bằng xe ngựa

Related search result for "cartage"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.