Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
capitulate




capitulate
[kə'pitjuleit]
nội động từ
đầu hàng ((thường) là có điều kiện)


/kə'pitjuleit/

nội động từ
đầu hàng ((thường) là có điều kiện)

Related search result for "capitulate"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.