Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
caecal




tính từ
thuộc ruột thịt; manh tràng; nhánh cụt



caecal
['si:kəl]
tính từ
thuộc ruột thịt; manh tràng; nhánh cụt


Related search result for "caecal"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.