Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
basso-relievo


/'bæsri,li:f/ (bass-relief) /'bæsri,li:f/ (basso-relievo) /'bæsouri,li:vou/
relief) /'bæsri,li:f/ (basso-relievo) /'bæsouri,li:vou/

danh từ
(nghệ thuật) nối thấp (đắp, khắc, chạm)

Related search result for "basso-relievo"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.