Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
basipetal




tính từ
(lá và hoa) hướng gốc (phát triển từ đỉnh xuống dưới)



basipetal
[bei'sipitəl]
tính từ
(lá và hoa) hướng gốc (phát triển từ đỉnh xuống dưới)


Related search result for "basipetal"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.