Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
attached





tính từ
gắn bó



attached
[ə'tæt∫t]
tính từ
(attached to somebody / something) gắn bó
After several trips to Vietnam, they have grown strongly attached to this heroic people
Sau nhiều lần viếng thăm Việt Nam, họ dần dần gắn bó mật thiết với dân tộc anh hùng này



được buộc chặt

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "attached"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.