Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
arachnoid




arachnoid
[ə'ræknɔid]
danh từ
(giải phẫu) màng nhện (bọc não)
tính từ
(thực vật học) phủ lông tơ (như) ở mạng nhện


/ə'ræknɔid/

danh từ
(giải phẫu) màng nhện (bọc não)

tính từ
(thực vật học) phủ lông tơ (như ở mạng nhện)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "arachnoid"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.