Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
apogean




apogean
[,æpou'dʒi:ən]
tính từ
ở điểm xa quả đất nhất
xa nhất
tuyệt đỉnh, cực thịnh


/,æpou'dʤi:ən/

tính từ
ở điển xa quả đất nhất
ở điển xa mặt trời nhất (quả đất)
xa nhất
tuyệt đỉnh, cực thịnh

Related search result for "apogean"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.