Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
antinomian




danh từ
ngườii chống đạo lý

tính từ
chống đạo lý



antinomian
[ænti'noumiən]
danh từ
ngườii chống đạo lý
tính từ
chống đạo lý


Related search result for "antinomian"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.